Có 2 kết quả:

乳房摄影 rǔ fáng shè yǐng ㄖㄨˇ ㄈㄤˊ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ乳房攝影 rǔ fáng shè yǐng ㄖㄨˇ ㄈㄤˊ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mammography

Từ điển Trung-Anh

mammography